Có 2 kết quả:
滴漏計時器 dī lòu jì shí qì ㄉㄧ ㄌㄡˋ ㄐㄧˋ ㄕˊ ㄑㄧˋ • 滴漏计时器 dī lòu jì shí qì ㄉㄧ ㄌㄡˋ ㄐㄧˋ ㄕˊ ㄑㄧˋ
dī lòu jì shí qì ㄉㄧ ㄌㄡˋ ㄐㄧˋ ㄕˊ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hourglass
(2) water clock
(3) clepsydra
(2) water clock
(3) clepsydra
Bình luận 0
dī lòu jì shí qì ㄉㄧ ㄌㄡˋ ㄐㄧˋ ㄕˊ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hourglass
(2) water clock
(3) clepsydra
(2) water clock
(3) clepsydra
Bình luận 0